master file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

master file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • master file

    * kinh tế

    tệp tin chính

    * kỹ thuật

    tập tin chính

    tệp chính

    toán & tin:

    tập tin gốc

    tệp chính, tệp chủ

    tệp gốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • master file

    (computer science) a computer file that is used as the authority in a given job and that is relatively permanent

    Synonyms: main file