master file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
master file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master file.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
master file
* kinh tế
tệp tin chính
* kỹ thuật
tập tin chính
tệp chính
toán & tin:
tập tin gốc
tệp chính, tệp chủ
tệp gốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
master file
(computer science) a computer file that is used as the authority in a given job and that is relatively permanent
Synonyms: main file
Từ liên quan
- master
- masters
- mastery
- master's
- mastered
- masterly
- masterdom
- masterful
- mastering
- master hub
- master key
- master pin
- master rod
- master tap
- master-key
- masterless
- mastermind
- mastership
- masterwork
- masterwort
- master card
- master cock
- master copy
- master data
- master disc
- master disk
- master file
- master form
- master gage
- master gain
- master gear
- master lode
- master mask
- master node
- master page
- master plan
- master race
- master tape
- master time
- master unit
- master user
- masterfully
- masterpiece
- master batch
- master black
- master class
- master clock
- master drain
- master drive
- master gauge