architype nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
architype nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm architype giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của architype.
Từ điển Anh Việt
architype
* danh từ
kiểu nguyên thủy
architype
* danh từ
kiểu nguyên thủy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.