architype nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

architype nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm architype giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của architype.

Từ điển Anh Việt

  • architype

    * danh từ

    kiểu nguyên thủy