overarch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overarch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overarch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overarch.

Từ điển Anh Việt

  • overarch

    /,ouvər'ɑ:tʃ/

    * nội động từ

    uốn thành vòm ở trên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overarch

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phủ bằng vòm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overarch

    be central or dominant

    This scene overarches the entire first act

    form an arch over

    Big rocks overarch the stream

    Synonyms: arch over