overarching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overarching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overarching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overarching.
Từ điển Anh Việt
overarching
* tính từ
tạo thành vòm/cuốn
bao quát toàn bộ