archives nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
archives nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archives giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archives.
Từ điển Anh Việt
archives
/'ɑ:kitreiv/
* danh từ số nhiều
văn thư lưu trữ
cơ quan lưu trữ
archives
(Tech) tài liệu lưu trữ;, kho lưu trữ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
archives
* kinh tế
kho văn thư lưu trữ
văn thư lưu trữ
* kỹ thuật
lưu trữ
nơi lưu trữ
phòng lưu trữ
toán & tin:
kho chữ
kho lưu trữ
niêm cất
xây dựng:
nhà lưu trữ