file away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

file away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • file away

    Similar:

    file: place in a container for keeping records

    File these bills, please

    archive: put into an archive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).