filemot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filemot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filemot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filemot.

Từ điển Anh Việt

  • filemot

    /'filimɔt/

    * tính từ

    cỏ màu lá úa, vàng nâu

    * danh từ

    màu lá úa, màu vàng nâu