file gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

file gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file gap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • file gap

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khe cách file

    khe cách tập tin