filet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filet.

Từ điển Anh Việt

  • filet

    /fi'lei/

    * danh từ

    cái mạng, cái lưới

    thịt thăn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • filet

    * kinh tế

    thịt thăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • filet

    lace having a square mesh

    Similar:

    fillet: a boneless steak cut from the tenderloin of beef

    fillet: a longitudinal slice or boned side of a fish

    Synonyms: fish fillet, fish filet

    fillet: decorate with a lace of geometric designs

    fillet: cut into filets

    filet the fish