filet de boeuf en croute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filet de boeuf en croute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filet de boeuf en croute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filet de boeuf en croute.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • filet de boeuf en croute

    Similar:

    beef wellington: rare-roasted beef tenderloin coated with mushroom paste in puff pastry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).