file sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

file sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file sheet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • file sheet

    * kỹ thuật

    cặp hồ sơ

    xây dựng:

    phiếu catalo

    thực phẩm:

    phiếu danh mục