filer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filer.
Từ điển Anh Việt
filer
/'faifə/
* danh từ
người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
filer
* kỹ thuật
chất độn
máy bốc xếp
cơ khí & công trình:
chất làm đầy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
filer
a party who files a notice with a law court
Similar:
file clerk: a clerk who is employed to maintain the files of an organization
Synonyms: filing clerk