file clerk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
file clerk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file clerk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file clerk.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
file clerk
a clerk who is employed to maintain the files of an organization
Synonyms: filing clerk, filer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- file
- filer
- filet
- file id
- file in
- file up
- filemot
- file cut
- file gap
- file key
- file out
- file set
- filefish
- filename
- filespec
- file away
- file card
- file copy
- file drum
- file lock
- file mark
- file menu
- file mode
- file name
- file path
- file side
- file site
- file size
- file test
- file tool
- file tree
- file type
- file-dust
- file-like
- file-rail
- file clerk
- file index
- file label
- file model
- file owner
- file purge
- file queue
- file round
- file sheet
- file table
- file virus
- file, mill
- file access
- file attach
- file backup