file clerk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

file clerk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file clerk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file clerk.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • file clerk

    a clerk who is employed to maintain the files of an organization

    Synonyms: filing clerk, filer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).