file table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

file table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • file table

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bàn nguội

    toán & tin:

    bảng tập tin