file index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
file index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
file index
* kỹ thuật
toán & tin:
chỉ số tập tin
chỉ số tệp (file)
Từ liên quan
- file
- filer
- filet
- file id
- file in
- file up
- filemot
- file cut
- file gap
- file key
- file out
- file set
- filefish
- filename
- filespec
- file away
- file card
- file copy
- file drum
- file lock
- file mark
- file menu
- file mode
- file name
- file path
- file side
- file site
- file size
- file test
- file tool
- file tree
- file type
- file-dust
- file-like
- file-rail
- file clerk
- file index
- file label
- file model
- file owner
- file purge
- file queue
- file round
- file sheet
- file table
- file virus
- file, mill
- file access
- file attach
- file backup