file out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

file out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • file out

    march out, in a file

    Antonyms: file in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).