file queue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

file queue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file queue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file queue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • file queue

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hàng đợi file

    hàng đợi tập tin