filename nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filename nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filename giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filename.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
filename
* kỹ thuật
toán & tin:
tên tập tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
filename
(computer science) the name given to a computer file in order to distinguish it from other files; may contain an extension that indicates the type of file
Synonyms: file name, computer filename, computer file name