computer filename nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer filename nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer filename giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer filename.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computer filename

    Similar:

    filename: (computer science) the name given to a computer file in order to distinguish it from other files; may contain an extension that indicates the type of file

    Synonyms: file name, computer file name

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).