filing clerk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filing clerk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filing clerk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filing clerk.
Từ điển Anh Việt
filing clerk
* danh từ
người làm công tác văn thư, nhân viên văn thư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
filing clerk
Similar:
file clerk: a clerk who is employed to maintain the files of an organization
Synonyms: filer