filing system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filing system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filing system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filing system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • filing system

    Similar:

    file system: a system of classifying into files (usually arranged alphabetically)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).