file system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

file system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file system.

Từ điển Anh Việt

  • file system

    (Tech) hệ thống quản lý tập tin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • file system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống tập tin

    xây dựng:

    tệp hệ thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • file system

    a system of classifying into files (usually arranged alphabetically)

    Synonyms: filing system