filing cabinet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filing cabinet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filing cabinet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filing cabinet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • filing cabinet

    Similar:

    file: office furniture consisting of a container for keeping papers in order

    Synonyms: file cabinet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).