file cabinet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

file cabinet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file cabinet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file cabinet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • file cabinet

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tủ tập tin

    xây dựng:

    tủ hồ sơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • file cabinet

    Similar:

    file: office furniture consisting of a container for keeping papers in order

    Synonyms: filing cabinet