archivist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archivist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archivist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archivist.

Từ điển Anh Việt

  • archivist

    /'ɑ:kivist/

    * danh từ

    chuyên viên lưu trữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • archivist

    a person in charge of collecting and cataloguing archives