archduchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archduchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archduchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archduchy.

Từ điển Anh Việt

  • archduchy

    /'ɑ:tʃ'dʌtʃi/

    * danh từ

    (sử học) địa vị hoàng tử nước Ao; địa vị công chúa nước Ao

    lãnh thổ của con vua nước Ao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • archduchy

    the domain controlled by an archduke or archduchess