archway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
archway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archway.
Từ điển Anh Việt
archway
/'ɑ:tʃwei/
* danh từ
cổng tò vò
lối đi có mái vòm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
archway
* kỹ thuật
lối đi dưới vòm
xây dựng:
đường đi dưới cuốn
đường vòm
lối đi có vòm
ô cửa có vòm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
archway
Similar:
arch: a passageway under a curved masonry construction
they built a triumphal arch to memorialize their victory