archaise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
archaise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archaise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archaise.
Từ điển Anh Việt
archaise
/'ɑ:keiaiz/ (archaise) /'ɑ:keiaiz/
* nội động từ
bắt chước cổ; dùng từ cổ
* ngoại động từ
làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
archaise
Similar:
archaize: give an archaic appearance of character to
archaized craftwork