blotched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blotched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blotched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blotched.

Từ điển Anh Việt

  • blotched

    /blɔtʃt/ (blotchy) /'blɔtʃi/

    * tính từ

    có vết bẩn, đầy vết bẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blotched

    marked with irregularly shaped spots or blots

    Synonyms: blotchy, splotched

    Similar:

    mottle: mark with spots or blotches of different color or shades of color as if stained

    Synonyms: streak, blotch