splotched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splotched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splotched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splotched.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • splotched

    Similar:

    splotch: blotch or spot

    blotched: marked with irregularly shaped spots or blots

    Synonyms: blotchy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).