blotchily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blotchily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blotchily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blotchily.

Từ điển Anh Việt

  • blotchily

    xem blotch