blotter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blotter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blotter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blotter.
Từ điển Anh Việt
blotter
/'blɔtə/
* danh từ
bàn thấm
(thương nghiệp) sổ nháp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blotter
* kỹ thuật
bàn đệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blotter
the daily written record of events (as arrests) in a police station
Synonyms: day book, police blotter, rap sheet, charge sheet
Similar:
blotting paper: absorbent paper used to dry ink