blotter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blotter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blotter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blotter.

Từ điển Anh Việt

  • blotter

    /'blɔtə/

    * danh từ

    bàn thấm

    (thương nghiệp) sổ nháp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blotter

    * kỹ thuật

    bàn đệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet