charge sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charge sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charge sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charge sheet.
Từ điển Anh Việt
charge sheet
* danh từ
hồ sơ tội trạng (ở đồn cảnh sát)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charge sheet
Similar:
blotter: the daily written record of events (as arrests) in a police station
Synonyms: day book, police blotter, rap sheet
Từ liên quan
- charge
- charged
- charger
- charges
- charge up
- chargeman
- charge air
- charge off
- chargeable
- chargehand
- charge area
- charge back
- charge card
- charge face
- charge hand
- charge loss
- charge main
- charge pile
- charge pipe
- charge pump
- charge rate
- charge send
- charge side
- charge time
- charge unit
- charge-back
- charger man
- charge cloud
- charge cycle
- charge plate
- charge repel
- charge sales
- charge sheet
- charge-sheet
- charged area
- charged atom
- charger unit
- charges paid
- charge anchor
- charge bridge
- charge bunker
- charge clause
- charge corona
- charge hopper
- charge mixing
- charge record
- charge switch
- charge ticket
- chargeability
- chargecapping