chargeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chargeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chargeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chargeable.

Từ điển Anh Việt

  • chargeable

    /'tʃɑ:dʤəbl/

    * tính từ

    lấy vào, ăn vào, tính vào

    sum chargeable to a reserve: món tiền lấy vào khoảng dự trữ

    this is chargeable to the account of...: món này tính vào khoản...

    phải chịu, phải chịu phí tổn; phải nuôi nấng

    repairs chargeable on the owner: tiền sửa do chủ phải chịu

    bắt phải chịu (một thứ thuế)

    có thể bắt tội, có thể buộc tội; có thể tố cáo được

  • chargeable

    (Tech) được tính tiền/cước; có thể nạp điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chargeable

    * kinh tế

    bắt phải chịu

    phải chịu phí tổn

    tính vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chargeable

    liable to be accused, or cause for such liability

    the suspect was chargeable

    an indictable offense

    Synonyms: indictable