chargeable distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chargeable distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chargeable distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chargeable distance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chargeable distance

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cự ly tính cước