indictable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indictable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indictable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indictable.
Từ điển Anh Việt
indictable
/in'daitəbl/
* tính từ
có thể bị truy tố, có thể bị buộc tội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indictable
Similar:
chargeable: liable to be accused, or cause for such liability
the suspect was chargeable
an indictable offense