charge record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charge record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charge record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charge record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • charge record

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bản ghi cước phí