chargeability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chargeability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chargeability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chargeability.
Từ điển Anh Việt
chargeability
/,tʃɑ:dʤə'biliti/ (chargeableness) /'tʃɑ:dʤəblnis/
* danh từ
sự tính vào
sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng
sự bắt phải chịu
sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chargeability
* kinh tế
phải chịu phí tổn
sự bắt phải chịu
tính vào