charge plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charge plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charge plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charge plate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charge plate
Similar:
credit card: a card (usually plastic) that assures a seller that the person using it has a satisfactory credit rating and that the issuer will see to it that the seller receives payment for the merchandise delivered
do you take plastic?
Synonyms: charge card, plastic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- charge
- charged
- charger
- charges
- charge up
- chargeman
- charge air
- charge off
- chargeable
- chargehand
- charge area
- charge back
- charge card
- charge face
- charge hand
- charge loss
- charge main
- charge pile
- charge pipe
- charge pump
- charge rate
- charge send
- charge side
- charge time
- charge unit
- charge-back
- charger man
- charge cloud
- charge cycle
- charge plate
- charge repel
- charge sales
- charge sheet
- charge-sheet
- charged area
- charged atom
- charger unit
- charges paid
- charge anchor
- charge bridge
- charge bunker
- charge clause
- charge corona
- charge hopper
- charge mixing
- charge record
- charge switch
- charge ticket
- chargeability
- chargecapping