charge plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charge plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charge plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charge plate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charge plate

    Similar:

    credit card: a card (usually plastic) that assures a seller that the person using it has a satisfactory credit rating and that the issuer will see to it that the seller receives payment for the merchandise delivered

    do you take plastic?

    Synonyms: charge card, plastic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).