charge card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charge card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charge card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charge card.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
charge card
* kinh tế
thẻ chi phí
thẻ chi tiêu
thẻ tín dụng (phi ngân hàng)
thẻ trả tiền mua hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charge card
Similar:
credit card: a card (usually plastic) that assures a seller that the person using it has a satisfactory credit rating and that the issuer will see to it that the seller receives payment for the merchandise delivered
do you take plastic?
Synonyms: charge plate, plastic
Từ liên quan
- charge
- charged
- charger
- charges
- charge up
- chargeman
- charge air
- charge off
- chargeable
- chargehand
- charge area
- charge back
- charge card
- charge face
- charge hand
- charge loss
- charge main
- charge pile
- charge pipe
- charge pump
- charge rate
- charge send
- charge side
- charge time
- charge unit
- charge-back
- charger man
- charge cloud
- charge cycle
- charge plate
- charge repel
- charge sales
- charge sheet
- charge-sheet
- charged area
- charged atom
- charger unit
- charges paid
- charge anchor
- charge bridge
- charge bunker
- charge clause
- charge corona
- charge hopper
- charge mixing
- charge record
- charge switch
- charge ticket
- chargeability
- chargecapping