rap sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rap sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rap sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rap sheet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rap sheet
Similar:
blotter: the daily written record of events (as arrests) in a police station
Synonyms: day book, police blotter, charge sheet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rap
- rape
- rapt
- raped
- raper
- raphe
- rapid
- raput
- raphia
- raphus
- rapids
- rapier
- rapine
- rapist
- rappee
- rappel
- rapper
- raptly
- raptor
- raptus
- rapeful
- raphael
- raphide
- rapidly
- rappage
- rapping
- rapport
- rapture
- rapacity
- rape oil
- rape-oil
- rapeseed
- raphanus
- raphidae
- rapidity
- rapparee
- raptores
- raptured
- rap group
- rap music
- rap sheet
- rapacious
- rape-cake
- rape-seed
- rapidness
- rappeller
- raptatory
- raptorial
- rapturous
- raphicerus