rap group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rap group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rap group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rap group.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rap group
a gathering of people holding a rap session
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rap
- rape
- rapt
- raped
- raper
- raphe
- rapid
- raput
- raphia
- raphus
- rapids
- rapier
- rapine
- rapist
- rappee
- rappel
- rapper
- raptly
- raptor
- raptus
- rapeful
- raphael
- raphide
- rapidly
- rappage
- rapping
- rapport
- rapture
- rapacity
- rape oil
- rape-oil
- rapeseed
- raphanus
- raphidae
- rapidity
- rapparee
- raptores
- raptured
- rap group
- rap music
- rap sheet
- rapacious
- rape-cake
- rape-seed
- rapidness
- rappeller
- raptatory
- raptorial
- rapturous
- raphicerus