rapturous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rapturous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapturous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapturous.

Từ điển Anh Việt

  • rapturous

    /'ræptʃərəs/

    * tính từ

    sung sướng vô ngần, thái mê ly

    chăm chú, say mê

    cuồng nhiệt, nhiệt liệt

    rapturous applause: tiếng hoan hô nhiệt liệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet