rapt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rapt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapt.
Từ điển Anh Việt
rapt
/ræpt/ (wrapt) /ræpt/
* tính từ
sung sướng vô ngần, mê ly
chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
to be rapt in a book: đang say mê đọc sách
rapt attention: sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rapt
Similar:
ecstatic: feeling great rapture or delight
Synonyms: enraptured, rapturous, rhapsodic