rapturously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rapturously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapturously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapturously.
Từ điển Anh Việt
rapturously
* phó từ
sung sướng vô ngần, mê ly
chăm chú, say mê
cuồng nhiệt, nhiệt liệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rapturously
Similar:
ecstatically: in an ecstatic manner
he reacted ecstatically to my plan to travel to Africa
Synonyms: rhapsodically