rhapsodically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhapsodically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhapsodically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhapsodically.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhapsodically

    Similar:

    ecstatically: in an ecstatic manner

    he reacted ecstatically to my plan to travel to Africa

    Synonyms: rapturously

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).