raptorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raptorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raptorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raptorial.
Từ điển Anh Việt
raptorial
/ræp'tɔ:riəl/
* tính từ
(thuộc) loài ăn thịt (chim, thú)
(nghĩa bóng) tham lam, tham tàn
* danh từ
chim ăn thịt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raptorial
* kinh tế
chim thịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raptorial
relating to or characteristic of birds of prey
raptorial claws and bill for seizing prey
Similar:
predatory: living by preying on other animals especially by catching living prey
a predatory bird
the rapacious wolf
raptorial birds
ravening wolves
a vulturine taste for offal