rapacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rapacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapacious.
Từ điển Anh Việt
rapacious
/rə'peiʃəs/
* tính từ
tham lạm, tham tàn
tham ăn, phàm ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rapacious
excessively greedy and grasping
a rapacious divorcee on the prowl
ravening creditors
paying taxes to voracious governments
Similar:
predatory: living by preying on other animals especially by catching living prey
a predatory bird
the rapacious wolf
raptorial birds
ravening wolves
a vulturine taste for offal
Synonyms: raptorial, ravening, vulturine, vulturous
edacious: devouring or craving food in great quantities
edacious vultures
a rapacious appetite
ravenous as wolves
voracious sharks