vulturine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vulturine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vulturine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vulturine.

Từ điển Anh Việt

  • vulturine

    /'vʌltʃurain/

    * tính từ

    (động vật học) (thuộc) kền kền ((cũng) vulturish)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vulturine

    Similar:

    predatory: living by preying on other animals especially by catching living prey

    a predatory bird

    the rapacious wolf

    raptorial birds

    ravening wolves

    a vulturine taste for offal

    Synonyms: rapacious, raptorial, ravening, vulturous