wolfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wolfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wolfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wolfish.
Từ điển Anh Việt
wolfish
/'wulfiʃ/
* tính từ
(thuộc) chói sói; như chó sói
tham tàn, hung ác
a wolfish cruelty: tính hung ác như chó sói
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất đói
to feel wolfish: rất đói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wolfish
Similar:
wolflike: resembling or characteristic (or considered characteristic) of a wolf
ran in wolflike packs
wolfish rapacity
edacious: devouring or craving food in great quantities
edacious vultures
a rapacious appetite
ravenous as wolves
voracious sharks
Synonyms: esurient, rapacious, ravening, ravenous, voracious